Trạch cát chính ngũ hành trạch nhật - phần 01
Trạch cát chính ngũ hành trạch nhật - phần 01 được biên soạn bởi thầy phong thủy Đỗ Xuân Tuyến
1. Người sinh năm Giáp
Gặp ->
- Kỷ -> hợp tài -> thượng cát
- Tị -> thực lộc -> thượng cát
- Sửu - Mùi -> quý nhân -> thượng cát
- Hợi -> trưởng sinh -> thượng cát
- Dần -> lộc -> thượng cát
- Giáp -> tỉ kiêm -> thượng cát
- Quý -> chính ấn -> cát
- Tân -> quan -> cát
- Mậu -> thiên tài -> cát
- Nhâm -> thiên ấn -> ko cát
- Ất -> kiếp tài -> hung
- Mão -> dương nhẫn -> hung
- Bính - Đinh -> thực thương -> hung
- Canh -> thất sát -> hung
- Ngọ -> tử địa + tiết khí -> đại hung
2. Người tuổi Ất
- Gặp ->
- Canh -> hợp quan -> thượng cát
- Ngọ -> trưởng sinh - thực lộc -> thượng cát
- Mậu -> lộc -> thượng cát
- Tí - Thân -> quý nhân -> thượng cát
- Ất -> tủ kiêm -> thượng cát
- Nhâm -> chính ấn -> cát
- Mậu - Kỷ -> tài -> thứ cát
- Giáp -> kiếp tài -> ko cát
- Quý -> thiên ấn -> ko cát
- Bính - Đinh -> tiết khí -> hung
- Dần -> dương nhẫn -> hung
- Hợi -> tử địa (được sinh) không hung
- Tân -> thất sát -> hung
3. Người tuổi Bính
- Gặp ->
- Tân -> hợp tài -> thượng cát
- Dần -> trưởng sinh -> thượng cát
- Dậu - Hợi -> quý nhân -> thượng cát
- Thân -> thực lộc -> thượng cát
- Ất -> chính ấn -> thượng cát
- Tị -> lộc -> thượng cát
- Bính -> tỉ kiêm -> thượng cát
- Quý -> chính quan -> thứ cát
- Canh -> thiên tài -> cát
- Đinh -> kiếp tài -> ko cát
- Giáp thiên ấn -> ko cát
- Mậu - Kỷ -> tả khí -> hung
- Ngọ -> dương nhẫn -> hung
- Nhâm -> thất sát -> hung
- Dậu -> tử địa -> hung
4. Người tuổi Đinh
- Gặp ->
- Nhâm -> hợp quan -> thượng cát
- Dậu -> văn xương - tr sinh -> quý nhân -> thượng thượng cát
- Giáp -> chính ấn -> thượng cát
- Hợi - dậu -> quý nhân -> thượng cát
- Ngọ -> lộc -> thượng cát
- Đinh -> tỉ kiêm -> thượng cát
- Canh - Tân -> tài -> thứ cát
- Ất -> thiên ấn -> ko cát
- Bính -> kiếp tài -> ko cát
- Mậu - kỷ -> tả khí -> hung
- Dần -> tử địa - đươc sinh -> ko hung
- Quý -> thất sát -> hung
- Tị -> dương nhẫn -> hung
5. Người tuổi Mậu
- Gặp ->
- Quý -> hợp tài -> thượng cát
- Thân -> thực lộc -> thượng cát
- Dần -> trưởng sinh -> thượng cát
- Tị -> lộc -> thượng cát
- Mậu -> lộc -> tỉ kiêm -> thượng cát
- Sửu - mùi -> quý nhân -> thượng cát
- Ất -> chính quan -> thứ cát
- Nhâm -> thiên tài -> thứ cát
- Đinh -> chính ấn -> cát
- Kỷ -> kiếp tài -> ko cát
- Bính -> thiên ấn -> ko cát
- Canh - Tân -> tả khí -> hung
- Ngọ -> dương nhẫn -> hung
- Giáp -> thất sát -> hung
- Dậu -> tử địa -> đại hung
6. Người tuổi Kỷ
- Gặp ->
- Giáp -> hợp quan -> thượng cát
- Dậu -> trưởng sinh + thực lộc -> thượng cát
- Ngọ - > lộc -> thượng cát
- Tí - Thân -> quý nhân -> thượng cát
- Kỷ -> tỉ kiêm -> thượng cát
- Nhâm - Quý -> tài -> thứ cát
- Bính -> chính ấn -> cát
- Đinh -> thiên ấn -> ko cát
- Mậu -> kiếp tài -> ko cát
- Canh - Tân -> tả khí -> hung
- Ất -> thất sát -> hung
- Tị -> dương nhẫn -> hung
- Dần -> tử địa -> đại hung
7. Người sinh năm Canh
- Gặp ->
- Ất -> hợp tài -> thượng cát
- Tỵ -> trưởng sinh -> thượng cát
- Hợi -> lộc -> thượng cát
- Canh -> tỷ kiêm -> thượng cát
- Sửu - Mùi -> quý nhân -> thượng cát
- Kỷ - > chính ấn -> cát
- Giáp -> thiên tài -> thứ cát
- Đinh -> chính quan -> thứ cát
- Mậu -> thiên ấn -> ko cát
- Tân -> kiếp tài -> ko cát
- Nhâm - quý -> tả khí -> hung
- Dậu -> dương nhẫn -> hung
- Bính -> thất sát -> hung
- Tí -> tử địa - tiết khí -> đại hung
8. Người tuổi Tân ->>
- Gặp ->
- Bính -> hợp quan -> thượng cát
- Tí -> trưởng sinh + thực lộc -> thượng cát
- Dậu -> lộc -> thượng cát
- Dần + Ngọ -> quý nhân -> thượng cát
- Tân -> tỉ kiêm -> thượng cát
- Mậu -> chính ấn -> cát
- Giáp + Ất -> thiên tài -> cát
- Kỷ -> thiên ấn -> ko cát
- Canh -> kiếp tài -> ko cát
- Đinh -> thất sát -> hung
- Nhâm + Quý -> tả khí -> hung
- Thân -> dương nhẫn -> hung
- Tị -> tử địa -> hung
9. Người tuổi Nhâm
Gặp ->
- Đinh -> hợp tài -> thượng cát
- Thân -> trường sinh -> thượng cát
- Dần -> thực lộc -> thượng cát
- Hợi -> lộc -> thượng cát
- Mão - Tị -> quý nhân -> thượng cát
- Nhâm -> tỉ kiêm -> thượng cát
- Tân -> chính ấn -> cát
- Bính -> thiên tài -> thứ cát
- Kỷ -> chính quan -> thứ cát
- Canh -> thiên ấn -> cát
- Quý -> kiếp tài -> ko cát
- Mậu -> thất sát -> hung
- Giáp - Ất -> tả khí -> hung
- Tí -> dương nhẫn -> hung
- Mão -> tử địa - tiết khí -> đại hung
10. Người tuổi Quý
- Gặp ->
- Mậu -> hợp quan -> thượng cát
- Mão -> văn xương - trường sinh - quý nhân -> thượng thượng cát
- Tí -> lộc -> thượng cát
- Quý -> tỉ kiêm -> thượng cát
- Canh -> chính ấn -> cát
- Bính - Đinh -> tài -> thứ cát
- Nhâm -> kiếp tài -> ko cát
- Tân -> thiên ấn -> ko cát
- Thân -> tử địa - đc sinh -> ko hung
- Giáp - Ất -> tả khí -> hung
- Kỷ -> thất sát -> hung
- Hợi - dương nhẫn -> hung