Thầy Tuyến bộ tam hợp và phương vị có mã tinh , trường sinh
Mười Hai Địa Chi Có Mã Tinh Theo Tam Hợp
- Bộ Tam Hợp -> Thuỷ -> Thân , Tí , Thìn -> Mã Tinh tại -> Dần
- Bộ Tam Hợp -> Kim -> Tị , Dậu , Sửu -> Mã Tinh Tại -> Hợi
- Bộ Tam Hợp -> Hoả -> Dần , Ngọ , Tuất -> Mã Tinh Tại -> Thân
- Bộ Tam Hợp -> Mộc -> Hợi , Mão , Mùi -> Mã Tinh Tại -> Tị
Mười Thiên Can Lộc Phương Vị Thời Gian
- Giáp -> L -> Dần
- Ất -> L -> Mão
- Bính -> L -> Tị
- Đinh & Kỷ -> L -> Ngọ
- Canh -> L -> Thân
- Tân -> L -> Dậu
- Nhâm -> L -> Hợi
- Quý -> L -> Tí
Mười Hai Địa Chi Tương Hình
- Tí <- H -> Mão
- Sửu - H - Tuất
- Dần - H - Tị
- Tị - H - Thân
- Tuất - H - Mùi
- Mùi - H - Sửu
- Thì , Ngọ , Dậu , Hợi - Tự Hình
Tứ Trường Sinh
- Kim - TS -> Tị
- Mộc - TS -> Hợi
- Hoả - TS -> Dần
- Thuỷ - TS -> Thân
Ngũ Hành Trường Sinh Can - Chi
- Giáp - TS -> Hợi
- Ất - TS -> Ngọ
- Bính & Mậu - TS -> Dần
- Đinh & Kỷ - TS -> Dậu
- Canh - TS -> Tị
- Tân - TS -> Tí
- Nhâm - TS -> Thân
- Quý - TS -> Mão