Thập nhị địa chi
Thập Nhị Địa Chi được biên soạn bởi thầy phong thủy Đỗ Xuân Tuyến
1. Người Tuổi Tí - Gặp ->
- Quý -> Lộc -> Thượng Cát
- Ất - Kỷ -> Quý Nhân -> Thượng Cát
- Sửu -> Lục Hợp -> Cát
- Thân - Thìn -> Tam Hợp -> Cát
- Dần -> Mã Tinh -> Cát
- Mão -> Hình -> Hung
- Ngọ -> Xung -> Hung
- Dậu -> Hại -> hung
2. Người Tuổi Sửu - Gặp ->
- Giáp - Mậu - Canh -> Quý Nhân -> Thượng Cát
- Tí -> Lục Hợp -> Cát
- Tị - Dậu -> Tam Hợp -> Cát
- Hợi - > Mã Tinh -> Cát
- Tuất -> Hình -> Hung
- Mùi -> Xung - Hình -> Đại Hung
3. Người Tuổi Dần - Gặp ->
- Giáp -> Lộc -> Thượng Cát
- Tân -> Quý Nhân -> Thượng Cát
- Hợi -> Lục Hợp -> Thượng Cát
- Ngọ - Tuất -> Lục Hợp -> Cát
- Thân -> Khắc - Xung - Hình -> Đại Hung
- Thân -> Mã Tinh -> Xung -> Hung
4. Người Tuổi Mão
- Gặp ->
- Nhâm - Quý -> Quý Nhân -> Thượng Cát
- Ất -> Lộc -> Thượng Cát
- Tuất -> Lục Hợp -> Cát
- Hợi - Mùi -> Tam Hợp -> Cát
- Tỵ -> Mã Tinh -> Cát
- Tí -> Hình -> Hung
- Dậu -> Xung & Khắc -> Đại Hung
5. Người Tuổi Thìn
- Gặp ->>
- Dậu -> Lục Hợp -> Cát
- Thân & Tí -> Tam Hợp -> Cát
- Dần -> Mã Tinh -> Cát
- Thìn -> Tự Hình -> Hung
- Tuất -> Xung -> Hung
6. Người Tuổi Tỵ
- Gặp ->
- Nhâm & Quý -> Quý Nhân -> Thượng Cát
- Bính & Mậu -> Lộc -> Thượng Cát
- Thân -> Lục Hợp -> Cát
- Dậu & Sửu -> Tam Hợp -> Cát
- Hợi -> Xung & Khắc & Mã Tinh -> Đại Hung
7. Người Tuổi Ngọ
- Gặp ->>
- Tân -> Quý nhân -> Thượng Cát
- Đinh & Kỷ -> Lộc -> Thượng Cát
- Mùi -> Lục Hợp -> Cát
- Dần & Tuất -> Tam Hợp -> Cát
- Thân -> Mã Tinh -> Cát
- Ngọ -> Tự Hình -> Hung
- Tí -> Xung & Khắc -> Đại Hung
8. Người Tuổi Mùi
- Gặp ->
- Giáp & Mậu & Canh -> Quý Nhân -> Thượng Cát
- Ngọ -> Lục Hợp -> Cát
- Hợi & Mão -> Tam Hợp -> Cát
- Tỵ -> Mã Tinh -> Cát
- Tuất -> Hình -> Thứ Hung
-> Sửu -> Xung -> hung
9. Người Tuổi Thân
- Gặp ->
- Ất & Kỷ -> Quý Nhân -> Thượng Cát
- Canh -> Lộc -> Thượng Cát
- Tỵ -> Lục Hợp -> Cát
- Tí & Thìn -> Tam Hợp -> Cát
- Dần -> Xung & Mã -> Đại Hung
10. Người Tuổi Dậu
- Gặp ->
- Bính & Đinh -> Quý Nhân -> Thượng Cát
- Tân -> Lộc -> Cát
- Thìn -> Lục Hợp -> Cát
- Tỵ & Sửu -> Tam Hợp -> Cát
- Hợi -> Mã Tinh -> Cát -> ( Vì Ko Bị Xung )
- Dậu -> Tự Hình -> Tiểu Hung
- Mão -> Xung & Khắc -> Đại Hung
11. Người Tuổi Tuất
- Gặp ->>
- Mão -> Lục Hợp -> Cát
- Dần & Ngọ -> Tam Hợp -> Cát
- Thân -> Mã Tinh -> Cát
- Thìn -> Xung -> Hung
- Sửu & Tuất -> Hình -> Hung
12. Người Tuổi Hợi
- Gặp ->
- Dần -> Lục Hợp -> Cát
- Mão & Mùi -> Tam Hợp -> Cát
- Bính & Đinh -> Quý Nhân -> Thượng Cát
- Nhâm -> Lộc -> Thượng Cát
- Tỵ -> Xung & Mã Tinh -> Đại Hung
- Hợi -> Tự Hình -> Hung