Những Thiên Can Và Địa Chi Tương Xung , Tương Khắc , Tương Sinh , Tỉ Hoà
Những Thiên Can Và Địa Chi Tương Xung , Tương Khắc , Tương Sinh , Tỉ Hoà Mười Thiên Can Tương Hợp
-> Giáp & Kỷ -> Hợp
-> Ất & Canh -> Hợp
-> Bính & Tân -> Hợp
-> Đinh & Nhâm -> Hợp
-> Mậu & Quý -> Hợp
Mười Hai Địa Chi Lục Hợp
-> Ti & Sửu -> Hợp
-> Dần & Hợi -> Hợp
-> Mão & Tuất -> Hợp
-> Thìn & Dậu -> Hợp
-> Tị & Thân -> Hợp
-> Ngọ & Mùi -> Hợp
Mười Thiên Can Tương Xung
-> Giáp & Canh -> Tương Xung
-> Ất & Tân -> Tương Xung
-> Bính & Nhâm -> Tương Xung
-> Đinh & Quý -> Tương Xung
-> Mậu & Kỷ -> Không Xung
Mười Hai Địa Chi Tương Xung
-> Tí & Ngọ -> Tương Xung
-> Sửu & Mùi -> Tương Xung
-> Dần & Thân -> Tương Xung
-> Mão & Dậu -> Tương Xung
-> Thìn & Tuất -> Tương Xung
-> Tị & Hợi -> Tương Xung
Mười Thiên Can Thực Thần
-> Giáp Thực Thần Là -> Bính
-> Ất Thực Thần Là -> Đinh
-> Bính Thực Thần Là -> Mậu
-> Mậu Thực Thần Là -> Canh
-> Đinh Thực Thần Là -> Kỷ
-> Kỷ Thực Thần Là -> Tân
-> Canh Thực Thần Là -> Nhâm
-> Tân Thực Thần Là -> Quý
-> Nhâm Thực Thần Là -> Giáp
-> Quý Thực Thần Là -> Ất
Mười Thiên Can Khắc Nhau Theo Vòng
-> Giáp -//-> Mậu
-> Ất -//-> Kỷ
-> Bính -//-> Canh
-> Đinh -//-> Tân
-> Mậu -//-> Nhâm
-> Kỷ -//-> Quý
-> Canh-//-> Giáp
-> Tân -//-> Ất
-> Nhâm -//-> Bính
-> Quý -//-> Đinh
Mười Thiên Can Tương Sinh
-> Giáp - S -> Bính
-> Ất - S -> Đinh
-> Bính - S -> Mậu
-> Đinh - S -> Kỷ
-> Mậu - S -> Canh
-> Kỷ - S -> Tân
-> Canh - S -> Nhân
-> Tân - S -> Quý
-> Nhâm - S -> Giáp
-> Quý - S -> Ất